Có 2 kết quả:
合著 hé zhù ㄏㄜˊ ㄓㄨˋ • 核柱 hé zhù ㄏㄜˊ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write jointly
(2) to co-author
(2) to co-author
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
nuclear column
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh